Ung thư cổ tử cung: Dấu hiệu, Nguyên nhân, Chẩn đoán, Điều trị
Ung thư tử cung là căn bệnh nguy hiểm có tỷ lệ mắc và tử vong cao thứ 2 trong các bệnh ung thư ở cơ quan sinh dục nữ hiện nay. Vậy ung thư cổ tử cung là gì? Nguyên nhân khiến căn bệnh này trở nên nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao là gì? Điều trị khối u tử cung bằng cách nào? Hãy cùng Daicaunho tìm hiểu ngay nhé!
Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung (Cervical Cancer) là một bệnh lý ác tính của tế bào biểu mô lát (mô vảy) hoặc biểu mô tuyến của cổ tử cung phát triển bất thường tạo thành những khối u ác tính trong cổ tử cung. Những khối u này nhân lên không kiểm soát, xâm lấn sang các vùng xung quanh và di căn sang các bộ phận khác trên cơ thể như gan, phổi, âm đạo, bàng quang, trực tràng,…
Phụ nữ mắc bệnh u cổ tử cung thường ở độ tuổi từ 30 – 45 tuổi, ít khả năng mắc bệnh u cổ tử cung ở những người dưới 20 tuổi và những người trên 65 tuổi thường được phát hiện mắc bệnh do sàng lọc kém.
Ung thư cổ tử cung gồm mấy loại?
Có 3 loại u cổ tử cung thường thấy, bao gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào gai (Squamous cell carcinoma): Là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào mỏng, phẳng nằm bên ngoài cổ tử cung. Theo thống kê, đây là dạng u cổ tử cung phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 – 85% tổng số ca bệnh và nó xảy ra do nhiễm vi rút HPV gây u nhú ở người.
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Là loại ung thư xảy ra ở các tế bào tuyến của phần trên cổ tử cung, chiếm khoảng 10 – 20% các trường hợp mắc bệnh.
- Các loại u cổ tử cung khác: Như ung thư biểu mô tế bào nhỏ, ung thư biểu mô mô liên kết – ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tuyến – ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư hạch, u ác tính … thường không liên quan đến vi rút HPV ở người, ít phổ biến hơn nhưng không có tác dụng phòng ngừa như ung thư biểu mô tế bào vảy.
Các giai đoạn ung thư cổ tử cung
Ung thư tử cung thường qua các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 0: Không có tế bào ung thư trong cổ tử cung ở giai đoạn này, các tế bào bất thường bắt đầu xuất hiện, và có thể phát triển thành tế bào ung thư trong tương lai. Do đó, giai đoạn này được gọi là tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư biểu mô tại chỗ.
- Giai đoạn 1: Ung thư chỉ bắt đầu bên trong cổ tử cung.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã bắt đầu lan ra bên ngoài cổ tử cung, xâm lấn các mô xung quanh, nhưng vẫn chưa đến các mô của khung chậu hoặc âm đạo dưới.
- Giai đoạn 3: Các tế bào ung thư đã xâm lấn phần dưới của âm đạo và lớp niêm mạc của khung chậu.
- Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn đến các cơ quan khác của cơ thể như ruột, bàng quang, phổi, v.v.
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung là gì?
Dấu hiệu ung thư cổ tử cung ban đầu thường phát triển không rõ ràng nên rất khó nhận biết. Khi triệu chứng bắt đầu thể hiện rõ ràng hơn thì khối u ác tính vùng cổ tử cung đã bắt đầu di căn. Một số dấu hiệu điển hình nhất là:
- Chảy máu âm đạo bất thường: Đây là một triệu chứng phổ biến của bệnh ung thư tử cung. Bạn có thể bị chảy máu giữa các kỳ kinh, trong hoặc sau khi quan hệ tình dục, hoặc bất kỳ lúc nào sau khi mãn kinh.
- Tiết dịch âm đạo có mùi hôi: Tiết dịch âm đạo nặng bất thường có màu xanh hoặc vàng, hoặc có lẫn mủ và máu rất có thể là dấu hiệu của ung thư tử cung giai đoạn đầu. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể báo trước các rối loạn phụ khoa khác. Do đó, để xác định chính xác nguyên nhân, bạn cần đi khám phụ khoa.
- Đau rát vùng chậu và khó chịu khi quan hệ tình dục: Đau khi quan hệ tình dục có thể do nhiều nguyên nhân. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyên bạn nên đến gặp bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp hoặc phát hiện sớm ung thư tử cung.
- Đau vùng chậu, đau thắt lưng: Các cơn đau có thể từ âm ỉ đến dữ dội, tập trung ở một phần vùng xương hông, sau đó lan dần, đồng thời có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên xương hông. Nếu cơn đau diễn ra gần đây và bạn chưa có kinh, đó có thể là dấu hiệu của ung thư tử cung.
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều: U cổ tử cung làm mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển và rụng trứng nên chị em có thể bị trễ kinh, kinh nguyệt màu đen…
- Thay đổi thói quen đi tiểu: Són tiểu, đi tiểu nhiều lần, đại tiện ra máu hoặc tiểu ra một ít máu có thể là những dấu hiệu cảnh báo u cổ tử cung.
- Đau và sưng chân: Khi khối u phát triển, nó có thể chèn ép lên các dây thần kinh và mạch máu ở vùng xương chậu, khiến chân bị đau và sưng tấy.
- Tuột cân, mệt mỏi không rõ lý do.
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung là gì?
- Nhiễm HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 68, 82. Trong số này, khoảng 2/3 trường hợp ung thư tử cung là do virus HPV tuýp 16 và 18 gây ra.
- Hút thuốc lá: Thuốc lá có chứa nicotine – một chất làm suy yếu hệ thống miễn dịch và gây ra sự mất cân bằng di truyền trong bệnh ung thư.
- Suy giảm miễn dịch do thuốc hoặc các bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như HIV, AIDS.
- Lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục như mụn rộp sinh dục, chlamydia,…
- Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài sẽ làm tăng khả năng bị viêm nhiễm niêm mạc tử cung và khiến cho việc thụ thai trở nên khó khăn hơn.
- Sinh nhiều – đẻ non: Phụ nữ sinh ba con trở lên hoặc sinh con trước 17 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với dân số chung.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư tử cung: Nếu trong gia đình bạn có người thân hoặc bố, mẹ mắc bệnh nguy hiểm cũng có thể mắc bệnh với tỷ lệ cao.
- Các bà mẹ uống diethylstilbestrol (DES), một loại hormone ngăn ngừa sẩy thai. Những phụ nữ có mẹ sử dụng DES trong 16 tuần đầu của thai kỳ có nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào rõ cao hơn những phụ nữ có mẹ không dùng DES.
- Sống trong hoàn cảnh khó khăn không được chăm sóc y tế đầy đủ.
Ung thư cổ tử cung có nguy hiểm không?
U cổ tử cung có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Các khối u có thể xâm lấn sang các cơ quan lân cận, gây suy thận, thiếu máu, phù nề ở chân hoặc di căn tế bào ung thư đến phổi, gan, xương,… gây phức tạp cho việc điều trị và giảm khả năng chữa khỏi bệnh.
- Vô sinh: Ung thư tử cung ảnh hưởng rất nhiều đến cổ tử cung – nơi phát triển của trứng và tinh trùng. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân ung thư tử cung được mở cổ tử cung khẩn cấp vì nhiều lý do để cứu sống. Điều này khiến phụ nữ mất đi thiên chức làm mẹ. Ngoài ra, nếu cắt bỏ buồng trứng, người bệnh còn có thể bị mãn kinh sớm.
- Ảnh hưởng đến tâm lý: Ung thư tử cung là nguyên nhân gây ra rối loạn tâm trạng, có thể dẫn đến trầm cảm, rất khó tăng ham muốn cho phụ nữ thậm chí là không muốn quan hệ tình dục. Đây là nguyên nhân ảnh hưởng đến hạnh phúc của nhiều gia đình và ảnh hưởng đến cuộc sống của cá nhân.
- Suy thận: Trong nhiều trường hợp, khối u cổ tử cung làm tắc nghẽn niệu quản, ngăn không cho nước tiểu chảy ra khỏi thận. Nước tiểu tích tụ lâu ngày có thể khiến thận sưng tấy, có khả năng dẫn đến sẹo và suy giảm chức năng thận.
- Chảy máu bất thường: Chảy máu có thể xảy ra nếu u cổ tử cung đã di căn đến âm đạo, ruột hoặc bàng quang. Có thể ra máu từ âm đạo, trực tràng hoặc tiểu máu.
Tuy nhiên, ung thư cổ tử cung không xảy ra đột ngột mà thường phát triển âm thầm trong khoảng thời gian từ 10 đến 20 năm. Vì vậy, chị em hoàn toàn có thể phát hiện các dấu hiệu của bệnh miễn là đi khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư phụ khoa.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung
Những yếu tố đã làm tăng khả năng thay đổi từ tế bào lành tính sang ung thư, làm tăng nguy cơ mắc khối u cổ tử cung ở phụ nữ gồm:
- Có nhiều bạn tình: số lượng bạn tình càng nhiều thì khả năng nhiễm virus HPV càng tăng.
- Quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên (dưới 18 tuổi).
- Người có tiền sử bị loạn sản cổ tử cung.
- Gia đình có tiền sử bị ung thư tử cung.
- Mang thai quá sớm hoặc mang thai nhiều lần.
- Người bị mắc bệnh lây lan qua đường tình dục như giang mai, HIV/AIDS, chlamydia,…
- Hệ thống miễn dịch bị suy yếu.
- Thường xuyên hút thuốc lá.
Chẩn đoán khối u cổ tử cung như thế nào?
Thông qua việc thăm khám lâm sàng, lấy tiền sử bệnh, các bác sĩ có thể chỉ định làm một số xét nghiệm cần thiết nếu nghi ngờ người bệnh có nguy cơ mắc bệnh u cổ tử cung.
- Xét nghiệm Pap: phát hiện các tế bào bất thường.
- Xét nghiệm COBAS HPV.
- Soi cổ tử cung: Nhìn vào cổ tử cung bằng thiết bị chuyên dụng.
- Sinh thiết cổ tử cung: Một mẫu mô được lấy ra từ cổ tử cung và xem dưới kính hiển vi.
- Kiểm tra vùng chậu: kiểm tra các cơ quan như tử cung, âm đạo, trực tràng và bàng quang.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra xương, máu và thận.
- Chụp cắt lớp vi tính CT và cộng hưởng từ: Xác định khối u và mức độ di căn của ung thư.
- Chụp X – quang phổi: để kiểm tra tế bào ung thư đã di căn đến phổi chưa.
- Chụp PET – CT: kết hợp cùng chụp CT để kiểm tra ung thư đã di căn chưa và xem khả năng đáp ứng của người bệnh đối với các phương pháp điều trị.
Trong số đó, xét nghiệm HPV COBAS là xét nghiệm đáng tin cậy và hiệu quả nhất để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm COBAS HPV có thể phát hiện 92% các trường hợp ung thư tử cung cấp độ cao, giảm tỷ lệ tử vong do bệnh và hạn chế can thiệp y tế không cần thiết.
Đặc biệt, xét nghiệm còn giúp phát hiện nguy cơ phát triển tiền ung thư trước khi tế bào cổ tử cung thay đổi. Thông qua kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ có hướng điều trị chính xác và hiệu quả nhất.
Điều trị ung thư cổ tử cung bằng cách nào?
Khối u ác tính cổ tử cung thường gồm nhiều phát đồ điều trị bệnh khác nhau. Điều trị bệnh có thể là phẫu thuật, hóa trị, xạ trị theo từng giai đoạn. Cụ thể:
- Giai đoạn tiền ung thư: Tùy theo độ tuổi cũng như mong muốn có con của bệnh nhân mà có những cách điều trị phù hợp. Điều trị tại chỗ như rạch hình nón, phẫu thuật cắt bỏ vòng, laser, đông lạnh tế bào ung thư bằng nitơ lỏng. Với điều trị, chức năng của tử cung và buồng trứng ít bị ảnh hưởng hơn. Đối với bệnh nhân lớn tuổi hoặc không muốn có con nữa sẽ cắt bỏ cổ tử cung.
- Giai đoạn 1: Cắt tử cung bán phần hoặc toàn bộ, xạ trị. Thủ thuật này có thể để lại mô sẹo sau phẫu thuật, có thể thu hẹp cổ tử cung và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Giai đoạn II – III: Xạ trị kết hợp hóa trị, cắt tử cung và buồng trứng (nếu cần) không bảo tồn được chức năng sinh sản nữ.
- Giai đoạn IV: Điều trị khó khăn và tốn kém, chủ yếu bằng cách giảm các triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Làm thế nào để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung?
- Tiêm vắc xin phòng virus HPV được coi là biện pháp phòng bệnh đơn giản nhưng hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh ở phụ nữ. Tại Việt Nam, vắc xin ngừa HPV được Bộ Y tế cấp phép từ năm 2007 có khả năng ngăn ngừa tổn thương và lây nhiễm từ 2 loại virus HPV nguy cơ cao là 16 và 18. Ngoài ra, vắc xin còn giúp ngăn ngừa bệnh sùi mào gà và các bệnh ung thư khác ở cơ quan sinh sản như âm đạo, hậu môn…
- Phụ nữ nên xây dựng cuộc sống lành mạnh và giảm nguy cơ nhiễm vi rút HPV – nguyên nhân gây ung thư tử cung:
- Không nên quan hệ tình dục khi còn quá trẻ, nhất là ở lứa tuổi vị thành niên vì cơ quan sinh dục chưa phát triển hoàn thiện và còn nhạy cảm.
- Thực hành quan hệ tình dục an toàn. Do nguy cơ lây nhiễm HPV cao, không nên quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, đặc biệt nếu bạn tình có nhiều bạn tình khác.
- Vệ sinh vùng kín đúng cách sau khi quan hệ, trong thời kỳ kinh nguyệt,…
- Khi có những biểu hiện bất thường cần đến ngay bệnh viện chuyên khoa để khám và điều trị kịp thời.
Ung thư cổ tử cung có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện ở giai đoạn đầu. Vì vậy, chị em nên chủ động tầm soát định kỳ tại các cơ sở y tế chuyên nghiệp để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hiệu quả, tránh biến chứng nguy hiểm, giữ vững thiên chức làm mẹ thiêng liêng.
Bệnh ung thư cổ tử cung có chữa khỏi được không?
Với sự phát triển của y học thế giới, cùng với sự hỗ trợ của hệ thống máy móc thiết bị tiên tiến nhất, đã làm chủ và điều trị thành công cho hàng trăm ca bệnh liên quan đến cổ tử cung.
Đặc biệt những trường hợp được phát hiện sớm từ giai đoạn tiền ung thư, được can thiệp kịp thời và phù hợp, tỷ lệ chữa khỏi có thể cao tới 90%, đồng thời bảo toàn được chức năng sinh sản.
Mắc bệnh ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?
Khối u ác tính cổ tử cung thường phát triển âm thầm, kéo dài qua nhiều giai đoạn khoảng từ 10 đến 20 năm. U cổ tử cung càng được phát hiện sớm thì cơ hội chữa khỏi càng cao (bệnh nhân sống trên 5 năm). Tỷ lệ chữa khỏi ung thư tử cung phần lớn phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh:
- Ung thư nhẹ, ung thư tại chỗ: Với điều trị tích cực, có thể chữa khỏi lên đến hơn 90%.
- Giai đoạn 1 – Tế bào ung thư xuất hiện: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm từ 85 – 90%
- Giai đoạn II – Tổn thương tiền ung thư: Tỷ lệ sống 5 năm 50 – 65%.
- Giai đoạn III – Ung thư chưa hoặc đã di căn: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 25 – 35%.
- Giai đoạn IV – Ung thư di căn: Tỷ lệ sống 5 năm dưới 15%.
- Hơn 90% bệnh nhân bị di căn xa sẽ tử vong trong vòng 5 năm.
Bị ung thư cổ tử cung có sinh con được không?
Khả năng thụ thai và sinh con của phụ nữ khi mắc bệnh ung thư cổ tử cung sẽ phụ thuộc vào phương pháp điều trị.
U cổ tử cung có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau ở mỗi giai đoạn. Tùy theo sự tiến triển, xâm lấn, di căn của tế bào ung thư mà có các phương án điều trị khác nhau như xạ trị, hóa trị, phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tử cung và buồng trứng. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện sớm, các bác sĩ có thể cân nhắc các phát đồ điều trị bảo tồn chức năng sinh sản của bệnh nhân.
Tại bệnh viện, các bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra phương án điều trị hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân. Trong trường hợp phải cắt bỏ tử cung và buồng trứng, để đảm bảo chức năng và thiên chức làm mẹ của phụ nữ, các bác sĩ sẽ triển khai dịch vụ lưu trữ buồng trứng trước khi xạ trị, hóa trị.
Khi nào nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung?
Thời điểm khám sàng lọc tối ưu ở mỗi người khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, môi trường sống, lối sống… nhưng nhìn chung, nên khám sàng lọc cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên.
Triệu chứng ung thư cổ tử cung không rõ ràng và phát triển âm thầm nên khó phát hiện và can thiệp điều trị kịp thời. Vì vậy, việc tầm soát ung thư cổ tử cung có ý nghĩa rất lớn, giúp xác định sớm các nguy cơ và có hướng điều trị phù hợp ngay từ giai đoạn khởi phát.
Trên đây là những thông tin vô cùng quý giá về bệnh ung thư cổ tử cung, dấu hiệu cảnh báo sớm ung thư tử cung giúp phát hiện bệnh sớm, từ đó có thể giúp người bệnh khỏi bệnh, bảo vệ tính mạng. Qua những chia sẻ trên hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức y học vô cùng hữu ích.